Giới thiệu về Webtretho Store Để thuận tiện cho các bố các mẹ thuận tiện hơn trong việc đi shopping trên diễn đàn, Webtretho chính thức cập nhật tính năng mới, giúp các bố mẹ mua sắm, đặt hàng ngay trực tiếp trên diễn đàn bằng tính năng Webtretho Store.
Webtretho Store là gì?
Webtretho Store là giải pháp tạo cửa hàng trên diễn đàn. Với Webtretho store, toàn bộ sản phẩm sẽ hiển thị trực quan đầy đủ trên topic, giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực của người bán lẫn người mua. Các bố mẹ khi đi mua sắm có thể dễ dàng tìm thấy nút Webtretho store ngay trên topic bán hàng. Nhấn vào nút này, các bố mẹ có thể xem được hàng hóa đang có tại shop và đặt hàng ngay tại trang này mà không cần phải nhắn tin hay gọi điện thoại đến shop.
Tại sao cửa hàng cần có Webtretho Store
► Thông qua Webtretho store, các chủ shop có thể bán hàng trên nhiều kênh khác nhau như website, diễn đàn 5GIAY, webtretho, Facebook… mà chỉ cần upload cũng như quản lý tại 1 chỗ duy nhất.
►
Cho phép đặt hàng trực tiếp trên diễn đàn: giúp cho việc bán hàng dễ dàng hơn, với các bố mẹ đi mua sắm, tính năng này giúp các bố mẹ có thể đặt mua hàng ngay khi tìm thấy 1 sản phẩm mà mình cảm thấy ưng ý.
►
Đồng bộ đơn hàng và tồn kho giữa các kênh: giúp cửa hàng dễ dàng kiểm soát được hàng hóa đã hết hàng chưa để có sự thay đổi bổ sung phù hợp.
►
Kết nối tự động với nhà vận chuyển: giúp các chủ shop dễ dàng quản lý được tình trạng giao hàng và kiểm soát quá trình vận chuyển đơn hàng tới khách.
►
Hệ thống tạo mã giảm giá và chương trình khuyến mãi ở tất cả các kênh: giúp cửa hàng có thể xây dựng các chương trình khuyến mãi chuyên nghiệp như các công ty lớn: Lazada.vn, Tiki.vn…
►
Sở hữu website bán hàng với tên miền riêng: không chỉ có thêm gian hàng trên diễn đàn mà còn sở hữu 1 website bán hàng chuyên nghiệp với các tính năng mới nhất.
Làm sao để sở hữu Webtretho store?
Bước 1: Đăng nhập vào diễn đàn Webtretho
Lưu ý: bạn phải có topic đang hoạt động trên trang zaodich
Bước 2: Click nút Tạo Store nằm trong topic bán hàng của bạn.
Bước 3: Hệ thống sẽ chuyển bạn đến trang quản lý store. Bạn cần đổi mật khẩu để tiếp tục.
Bước 4: Cấu hình giao diện hiển thị cho Webtretho của bạn.
Chi tiết về hướng dẫn tạo và sử dụng Webtretho store, bạn có thể xem TẠI ĐÂY
Nếu cần hỗ trợ cả nhà có thể để lại
comment, gọi điện đến số
1900.636.099 hoặc gửi email đến hộp thư
hi@haravan.com.
Giá: 399,000đ
Số điện thoại: O chín 81233558
Địa chỉ: Số 1 ngõ 70 Thái Hà Đống Đa Hà Nội
Tình Trạng: Còn hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ NETSYS VIỆT NAM
Địa chỉ : Số 1 ngõ 70 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 043.2888866- 0987.933999-0981.233558
Email: vietanh@Netsys.vn Website: http://netsys.vn
Công ty cổ phần giải pháp công nghệ Netsys Việt Nam là Đại lý phân phối thiết bị mạng Cisco chính hãng với giá cạnh tranh nhất thị trường
Chúng tôi xin cam kết:
1. Sản phẩm chính hãng mới 100% 3. Tư vấn chuyên nghiệp
2. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường 4. Dịch vụ hậu mãi 24/7
Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng báo giá CISCO . Để được tư vấn tốt nhất quý khách xin vui lòng liên hệ043.2888866- 0987.933.999-0981.233.558 hoặc truy cập WEBSITE: netsys.vn
GHI CHÚ
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Hàng chính hãng có CO, CQ đầy đủ
Để được tư vấn và có giá tốt nhất vui lòng gọi cho chúng tôi
BÁO GIÁ THIẾT BỊ MẠNG CISCO 2016
Catalyst 2960 10/100
WS-C2960+24TC-S
Catalyst 2960 24 10/100 + 2 T/SFP Plus LAN Lite Image : 10,658,000
WS-C2960+48TC-S
Catalyst 2960 48 10/100 + 2 T/SFP Plus LAN Lite Image 18,302,000
WS-C2960+24TC-L
Catalyst 2960 24 10/100 + 2T/SFP Plus LAN Base Image 19,037,000
WS-C2960+48TC-L
Catalyst 2960 48 10/100 + 2T/SFP Plus LAN Base Image 36,677,000
WS-C2960C-8TC-S
Catalyst 2960C Switch 8 FE 2 x Dual Uplink Lan Lite 7,150,000
WS-C2960C-8TC-L
Catalyst 2960C Switch 8 FE 2 x Dual Uplink Lan Base 10,200,000
WS-C2960CG-8TC-L
Catalyst 2960C Switch 8 GE 2 x Dual Uplink LAN Base 12,650,000
Catalyst 2960 10/100 POE
WS-C2960+24PC-S
Catalyst 2960 Plus 24 10/100 PoE 370W + 2 T/SFP LAN Lite 18,000,000
WS-C2960+24PC-L
Catalyst 2960 Plus 24 10/100 PoE 370W + 2 T/SFP LAN Base 28,000,000
WS-C2960+24LC-S
Catalyst 2960 Plus 24 10/100 (8 PoE) + 2 T/SFP LAN Lite 14,000,000
WS-C2960+24LC-L
Catalyst 2960 Plus 24 10/100 (8 PoE) + 2 T/SFP LAN Base 19,200,000
WS-C2960+48PST-S
Catalyst 2960 Plus 48 10/100 PoE + 2 1000BT +2 SFP LAN Lite 35,700,000
WS-C2960+48PST-L
Catalyst 2960 Plus 48 10/100 PoE + 2 1000BT +2 SFP LAN Base 48,500,000
Catalyst 2960 Gigabit
WS-C2960X-24TC-S
Catalyst 2960 24 10/100/1000, 4 T/SFP LAN Base Image 54,193,000
vWS-C2960X-48TC-S
Catalyst 2960 48 10/100/1000, 4 T/SFP LAN Base Image 98,461,000
WS-C2960S-24PD-L
Catalyst 2960S 24 GigE PoE 370W, 2 x 10G SFP+ LAN Base 78,469,000
WS-C2960S-24PS-L
Catalyst 2960S 24 GigE PoE 370W, 4 x SFP LAN Base 57,049,000
WS-C2960S-24TD-L
Catalyst 2960S 24 GigE, 2 x 10G SFP+ LAN Base 64,189,000
WS-C2960S-24TS-L
Catalyst 2960S 24 GigE, 4 x SFP LAN Base 42,769,000
WS-C2960S-24TS-S
Catalyst 2960S 24 GigE, 2 x SFP LAN Lite 28,489,000
WS-C2960S-48FPD-L
Catalyst 2960S 48 GigE PoE 740W, 2 x 10G SFP+ LAN Base 135,589,000
WS-C2960S-48FPS-L
Catalyst 2960S 48 GigE PoE 740W, 4 x SFP LAN Base 107,029,000
WS-C2960S-48LPD-L
Catalyst 2960S 48 GigE PoE 370W, 2 x 10G SFP+ LAN Base 121,309,000
WS-C2960S-48LPS-L
Catalyst 2960S 48 GigE PoE 370W, 4 x SFP LAN Base 92,749,000
WS-C2960S-48TD-L
Catalyst 2960S 48 GigE, 2 x 10G SFP+ LAN Base 99,889,000
WS-C2960S-48TS-L
Catalyst 2960S 48 GigE, 4 x SFP LAN Base 71,329,000
WS-C2960S-48TS-S
Catalyst 2960S 48 GigE, 2 x SFP LAN Lite 51,337,000
WS-C2960S-F24PS-L
Catalyst 2960-SF 24 FE, PoE 370W, 2 x SFP, LAN Base 45,625,000
WS-C2960S-F24TS-L
Catalyst 2960-SF 24 FE, 2 x SFP, LAN Base 34,201,000
WS-C2960S-F24TS-S
Catalyst 2960-SF 24 FE, 2 x SFP, LAN Lite 22,777,000
WS-C2960S-F48FPS-L
Catalyst 2960-SF 48 FE, PoE 740W, 4 x SFP, LAN Base 85,609,000
WS-C2960S-F48LPS-L
Catalyst 2960-SF 48 FE, PoE 370W, 4 x SFP, LAN Base 74,185,000
WS-C2960S-F48TS-L
Catalyst 2960-SF 48 FE, 4 x SFP, LAN Base 57,049,000
WS-C2960S-F48TS-S
Catalyst 2960-SF 48 FE, 2 x SFP, LAN Lite 41,341,000
Catalyst 3560 Series
WS-C3560X-24P-E
Catalyst 3560X 24 Port PoE IP Services 133,770,000
WS-C3560X-24P-L
Catalyst 3560X 24 Port PoE LAN Base 61,740,000
WS-C3560X-24P-S
Catalyst 3560X 24 Port PoE IP Base 74,970,000
WS-C3560X-24T-E
Catalyst 3560X 24 Port Data IP Services 122,010,000
WS-C3560X-24T-L
Catalyst 3560X 24 Port Data LAN Base 49,980,000
WS-C3560X-24T-S
Catalyst 3560X 24 Port Data IP Base 63,210,000
WS-C3560X-48P-E
Catalyst 3560X 48 Port PoE IP Services 191,100,000
WS-C3560X-48P-L
Catalyst 3560X 48 Port PoE LAN Base 111,720,000
WS-C3560X-48P-S
Catalyst 3560X 48 Port PoE IP Base 132,300,000
WS-C3560X-48PF-E
Catalyst 3560X 48 Port Full PoE IP Services 205,800,000
WS-C3560X-48PF-L
Catalyst 3560X 48 Port Full PoE LAN Base 126,420,000
WS-C3560X-48PF-S
Catalyst 3560X 48 Port Full PoE IP Base 147,000,000
WS-C3560X-48T-E
Catalyst 3560X 48 Port Data IP Services 169,050,000
WS-C3560X-48T-L
Catalyst 3560X 48 Port Data LAN Base 89,670,000
WS-C3560X-48T-S
Catalyst 3560X 48 Port Data IP Base 110,250,000
Catalyst 3750 Series
WS-C3750X-12S-E
Catalyst 3750X 12 Port GE SFP IP Services 205,800,000
WS-C3750X-12S-S
Catalyst 3750X 12 Port GE SFP IP Base 147,000,000
WS-C3750X-24P-E
Catalyst 3750X 24 Port PoE IP Services 166,110,000
WS-C3750X-24P-L
Catalyst 3750X 24 Port PoE LAN Base 88,200,000
WS-C3750X-24P-S
Catalyst 3750X 24 Port PoE IP Base 107,310,000
WS-C3750X-24S-E
Catalyst 3750X 24 Port GE SFP IP Services 441,000,000
WS-C3750X-24S-S
Catalyst 3750X 24 Port GE SFP IP Base 294,000,000
WS-C3750X-24T-E
Catalyst 3750X 24 Port Data IP Services 154,350,000
WS-C3750X-24T-L
Catalyst 3750X 24 Port Data LAN Base 76,440,000
WS-C3750X-24T-S
Catalyst 3750X 24 Port Data IP Base 95,550,000
WS-C3750X-48P-E
Catalyst 3750X 48 Port PoE IP Services 308,700,000
WS-C3750X-48P-L
Catalyst 3750X 48 Port PoE LAN Base 152,880,000
WS-C3750X-48P-S
Catalyst 3750X 48 Port PoE IP Base 191,100,000
WS-C3750X-48PF-E
Catalyst 3750X 48 Port Full PoE IP Services 323,400,000
WS-C3750X-48PF-L
Catalyst 3750X 48 Port Full PoE LAN Base 67,580,000
WS-C3750X-48PF-S
Catalyst 3750X 48 Port Full PoE IP Base 205,800,000
WS-C3750X-48T-E
Catalyst 3750X 48 Port Data IP Services 286,650,000
WS-C3750X-48T-L
Catalyst 3750X 48 Port Data LAN Base 130,830,000
WS-C3750X-48T-S
Catalyst 3750X 48 Port Data IP Base 169,050,000
Modul SFP For 2960 / 3560 / 3750 Series
GLC-GE-100FX=
100FX SFP on GE SFP ports for DSBU switches 3,413,000
GLC-LH-SM=
GE SFP,LC connector LX/LH transceiver 13,582,000
GLC-SX-MM=
GE SFP, LC connector SX transceiver 6,825,000
LC-T=
1000BASE-T SFP 5,392,000
GLC-ZX-SM=
1000BASE-ZX SFP 54,532,000
CAB-SFP-50CM=
Catalyst 3560 SFP Interconnect Cable, 50cm 3,413,000
C3KX-NM-1G
Catalyst 3K-X 1G Network Module 6,825,000
C3KX-NM-10G
Catalyst 3K-X 10G Network Module 34,125,000
C3KX-NM-10GT
Catalyst 3K-X 10G-T Network Module 34,125,000
C3KX-NM-BLANK=
Catalyst 3K-X Network Module Blank Spare 614,000
C3KX-SM-10G
Catalyst 3K-X 10G Service Module Spare 51,188,000
Cisco 800 series Routers
CISCO881-K9
Cisco 881 Ethernet Sec Router 9,131,000
CISCO881-SEC-K9
Cisco 881 Ethernet Sec Router w/ Adv IP Services 11,242,000
CISCO881G-A-K9
881G FE Sec Router with Adv IP Serv, 3G N. America GSM/HSPA 21,091,000
CISCO881GW-GN-E-K9
Cisco 881G Ethernet Sec Router w/ 3G B/U 802.11n ETSI Comp 26,015,000
CISCO881W-GN-E-K9
Cisco 881 Ethernet Sec Router 802.11n ETSI Comp 14,056,000
CISCO886VA-K9
Cisco 887V VDSL2 over POTS Router w/ ISDN B/U 9,835,000
CISCO886VA-SEC-K9
Cisco 887V VDSL2 over POTS Sec Router w/ ISDN B/U 11,945,000
CISCO888-K9
Cisco888 G.SHDSL Sec Router w/ ISDN B/U 10,538,000
CISCO888-SEC-K9
Cisco888 G.SHDSL Sec Router w/ ISDN B/U w/ Adv IP Services 12,649,000
CISCO888EW-GNE-K9
Cisco 888 EFM Wireless Router, ISDN b/u, ETSI Compliant 18,924,000
CISCO888GW-GN-E-K9
Cisco 888 G.SHDSL Sec Router w/ 3G B/U 802.11n ETSI Comp 28,126,000
CISCO888W-GN-E-K9
Cisco888 G.SHDSL Sec Router ISDN B/U 802.11n ETSI Comp 15,463,000
Cisco 1900 series intergrated services routers
CISCO1941W-A/K9
Cisco 1941 Router w/ 802.11 a/b/g/n FCC Compliant WLAN ISM 29,917,000
CISCO1941/K9
Cisco 1941 w/2 GE,2 EHWIC slots,256MB CF,512MB DRAM,IP Base 22,777,000
CISCO1941-2.5G/K9
Cisco 1941 with 2.5G DRAM, 256MB Flash35,343,000
CISCO1921/K9
C1921 Modular Router, 2 GE, 2 EHWIC slots, 512DRAM, IP Base 17,065,000
CISCO1905/K9
C1905 Router, 2 GE, HWIC-1T, CAB-SS-V35MT, 256F/256D, IPBase 14,209,000
CISCO1941-SEC/K9
Cisco 1941 Security Bundle w/SEC license PAK 35,629,000
CISCO1921-SEC/K9
Cisco1921/K9 with 2GE, SEC License PAK, 512MB DRAM, 256MB Fl 24,205,000
CISCO1905-SEC/K9
Cisco 1905 Router, HWIC-1T, CAB-SS-V35MT, 256F/256D, SEC Lic 21,349,000
Cisco 2900 series intergrated services routers
CISCO2911/K9
Cisco 2911 w/3 GE,4 EHWIC,2 DSP,1 SM,256MB CF,512MB DRAM,IPB 39,617,000
CISCO2951/K9
Cisco 2951 w/3 GE,4 EHWIC,3 DSP,2 SM,256MB CF,512MB DRAM,IPB 110,250,000
CISCO2901/K9
Cisco 2901 w/2 GE,4 EHWIC,2 DSP,256MB CF,512MB DRAM,IP Base
29,327,000
CISCO2921/K9
Cisco 2921 w/3 GE,4 EHWIC,3 DSP,1 SM,256MB CF,512MB DRAM,IPB
54,317,000
CISCO2901-SEC/K9
Cisco 2901 Security Bundle w/SEC license PAK 42,557,000
CISCO2911-SEC/K9
Cisco 2911 Security Bundle w/SEC license PAK 52,847,000
CISCO2921-SEC/K9
Cisco 2921 Security Bundle w/SEC license PAK 67,547,000
CISCO2951-SEC/K9
Cisco 2951 Security Bundle w/SEC license PAK 123,407,000
CISCO2921-V/K9
Cisco 2921 Voice Bundle, PVDM3-32, UC License PAK 66,077,000
CISCO2951-V/K9
Cisco 2951 Voice Bundle, PVDM3-32, UC License PAK 123,407,000
CISCO2911-V/K9
Cisco 2911 Voice Bundle, PVDM3-16, UC License PAK 49,907,000
CISCO2901-V/K9
Cisco 2901 Voice Bundle, PVDM3-16, UC License PAK 39,617,000
Cisco 3800 series intergrated services routers
CISCO3825C/K9
3825 C-Series w/AC PWR, 2GE,1SFP, 2NME, 4HWIC, 128F/512D 163,664,000
CISCO3845C/K9
3845 C-Series w/AC PWR, 2GE,1SFP,4NME,4HWIC, 128F/512D 164,300,000
Cisco 3900 series intergrated services routers
CISCO3925-HSEC+/K9
VPN ISM module HSEC bundles for 3925 ISR platform 213,150,000
CISCO3925-SEC/K9
Cisco 3925 Security Bundle w/SEC license PAK 160,157,000
CISCO3925-V/K9
Cisco 3925 UC Bundle, PVDM3-64, UC License PAK 154,277,000
CISCO3925/K9
Cisco 3925 w/SPE100(3GE,4EHWIC,4DSP,2SM,256MBCF,1GBDRAM,IPB)
139,650,000
CISCO3925E-SEC/K9
Cisco 3925E Security Bundle w/SEC license PAK 241,007,000
CISCO3925E-V/K9
Cisco 3925E UC Bundle, PVDM3-64, UC License PAK 235,127,000
CISCO3925E/K9
Cisco 3925E w/SPE200,4GE,3EHWIC,3DSP,2SM,256MBCF,1GBDRAM,IPB
220,500,000
CISCO3945-HSEC+/K9
VPN ISM module HSEC bundles for 3945 ISR platform 264,600,000
CISCO3945-SEC/K9
Cisco 3945 Security Bundle w/SEC license PAK 211,007,000
CISCO3945-V/K9
Cisco 3945 Voice Bundle, PVDM3-64, UC License PAK 205,727,000
CISCO3945/K9
Cisco 3945 w/SPE150(3GE,4EHWIC,4DSP,4SM,256MBCF,1GBDRAM,IPB)
191,100,000
CISCO3945E-SEC/K9
Cisco 3945E Security Bundle w/SEC license PAK 285,107,000
CISCO3945E-V/K9
Cisco 3945E Voice Bundle, PVDM3-64, UC License PAK 279,227,000
CISCO3945E/K9
Cisco 3945E w/SPE250,4GE,3EHWIC,3DSP,4SM,256MBCF,1GBDRAM,IPB
264,600,000
OPTIONAL CARDS (wic, hwic, vwic, nm... for cisco 1800/2800 series)
WIC-1T=
1-Port Serial WAN Interface Card 6,148,000
WIC-2T=
2-Port Serial WAN Interface Card spare 10,494,000
WIC-2A/S=
2-Port Async/Sync Serial WAN Interface Card spare 7,738,000
WIC-1AM-V2=
one-port Analog Modem Interface card 7,420,000
WIC-2AM-V2=
Two-port Analog Modem Interface Card 11,554,000
WIC-1ADSL=
1-port ADSL WAN Interface Card 11,130,000
WIC-1SHDSL-V3=
One-port G.shdsl WIC with 4-wire support 14,098,000
WIC-1B-S/T-V3=
1-Port ISDN WAN Interface Card (dial and leased line) 7,632,000
HWIC-4A/S=
4-Port Async/Sync Serial HWIC 18,974,000
HWIC-1ADSL=
1-port ADSLoPOTS HWIC 11,236,000
HWIC-4ESW=
Fou port 10/100 Ethernet switch interface card 8,692,000
HWIC-16A=
16-Port Async HWIC 48,760,000
HWIC-1ADSLI=
1-port ADSLoISDN HWIC 15,900,000
HWIC-1ADSL-M=
1-port ADSL HWIC w/Annex M 1,590,000
HWIC-1GE-SFP=
GigE high speed WIC with one SFP slot 4,240,000
HWIC-2FE=
Two 10/100 routed port HWIC 30,740,000
HWIC-4ESW-POE=
4-Port Ethernet Switch HWIC with Power Over Ethernet 12,190,000
HWIC-8A/S-232=
8-Port Async/Sync Serial HWIC, EIA-232 50,880,000
HWIC-D-9ESW=
Nine port 10/100 Ethernet switch interface card 16,960,000
HWIC-D-9ESW-POE=
9-Port Ethernet Switch HWIC with Power Over Ethernet 22,896,000
NM-16ESW=
1 16 port 10/100 EtherSwitch NM 22,472,000
NM-16ESW-1GIG=
1 16 port 10/100 EtherSwitch NM + 1 Gig Port 28,514,000
NM-16ESW-PWR=
1 16 port 10/100 EtherSwitch NM with prestandard POE 27,030,000
NM-8AM-V2=
8 Port Analog Modem Network Module with v.92 33,178,000
NM-8A/S=
8-Port Async/Sync Serial Network Module 36,146,000
CAB-V35MT=
V.35 Cable, DTE, Male, 10 Feet 1,484,000
CAB-SS-V35MT=
V.35 Cable, DTE Male to Smart Serial, 10 Feet 1,484,000
CISCO ASA 5500 SERIES ADAPTIVE SECURITY APPLIANCES
ASA5505-UL-BUN-K9
ASA 5505 Appliance with SW, UL Users, 8 ports, 3DES/AES 14,627,000
ASA5505-BUN-K9
ASA 5505 Appliance with SW, 50 Users, 8 ports, 3DES/AES 12,422,000
ASA5505-SSL25-K9
ASA 5505 VPN Edition w/ 25 SSL Users, 50 FW Users, 3DES/AES 30,797,000
ASA5505-SSL10-K9
ASA 5505 VPN Edition w/ 10 SSL Users, 50 FW Users, 3DES/AES 57,918,000
ASA5505-SEC-BUN-K9
ASA 5505 Sec Plus Appliance with SW, UL Users, HA, 3DES/AES 24,917,000
ASA5510-SSL50-K9
ASA 5510 VPN Edition w/ 50 SSL User License, 3DES/AES 110,177,000
ASA5510-SSL250-K9
ASA 5510 VPN Edition w/ 250 SSL User License, 3DES/AES 345,377,000
ASA5510-SSL100-K9
ASA 5510 VPN Edition w/ 100 SSL User License, 3DES/AES 168,977,000
ASA5510-SEC-BUN-K9
ASA 5510 Security Plus Appliance with SW, HA, 5FE, 3DES/AES 66,077,000
ASA5510-BUN-K9
ASA 5510 Appliance with SW, 5FE, 3DES/AES 51,377,000
ASA5510-AIP10-K9
ASA 5510 Appliance with AIP-SSM-10, SW, 3FE, DES 88,127,000
ASA5520-BUN-K9
ASA 5520 Appliance with SW, HA, 4GE+1FE, 3DES/AES 117,527,000
ASA5540-BUN-K9
ASA 5540 Appliance with SW, HA, 4GE+1FE, 3DES/AES 249,827,000
SSM-4GE=
ASA 5500 4-Port Gigabit Ethernet SSM (RJ-45+SFP) 73,500,000
ASA5512-K9
ASA 5512-X with SW, 6GE Data, 1GE Mgmt, AC, 3DES/AES 58,727,000
ASA5512-IPS-K9
ASA 5512-X with IPS, SW, 6GE Data, 1GE Mgmt, AC, 3DES/AES 95,477,000
ASA5515-K9
ASA 5515-X with SW, 6GE Data, 1GE Mgmt, AC, 3DES/AES 73,427,000
ASA5515-IPS-K9
ASA 5515-X with IPS, SW, 6GE Data, 1GE Mgmt, AC, 3DES/AES 124,877,000
ASA5525-K9
ASA 5525-X with SW, 8GE Data, 1GE Mgmt, AC, 3DES/AES 132,227,000
ASA5525-IPS-K9
ASA 5525-X with IPS, SW, 8GE Data, 1GE Mgmt, AC, 3DES/AES 235,127,000
1100 series Access Points
AIR-AP1131G-E-K9
802.11g Integrated Auto AP; Int Antennas; ETSI Cnfg 7,335,000
AIR-LAP1131G-E-K9
802.11g Integrated Unified AP; Int Antennas; ETSI Cnfg 7,335,000
AIR-PWRINJ3
Power Injector for 1100, 1130AG, 1200 1230AG, 1240AG Series 867,000
1200 series access points
AIR-AP1242G-E-K9
802.11g Integrated Auto AP; RP-TNC; ETSI Cnf 10,275,000
AIR-LAP1242G-E-K9
802.11g only Unified AP; RP-TNC; ETSI Cnfg 10,275,000
AIR-ANT1728
2.4 GHz, 5.2 dBi Ceiling Omni Ant. w/RP-TNC Connector 2,337,000
AIR-ANT2460P-R
2.4 GHz, 6 dBi Patch Antenna w/RP-TNC Connector 3,219,000
AIR-ANT2506
2.4 GHz, 5.2 dBi Mast Mount Omni Ant w/RP-TNC Connector 2,337,000
AIR-ANT4941
2.4 GHz,2.2 dBi Dipole Antenna w/ RP-TNC Connect. Qty. 1 279,000
AIR-ANT2410Y-R
2.4 GHz,10 dBi Yagi with RP-TNC Connector 4,395,000
AIR-PWRINJ3
Power Injector for 1100, 1130AG, 1200 1230AG, 1240AG Series 867,000
AIR-CT2504-15-K9
2504 Wireless Controller with 15 AP Licenses 57,257,000
AIR-CT5508-12-K9
Cisco 5508 Series Wireless Controller for up to 12 APs
161,627,000
Mọi chi tiết xin liên hệ
NGUYỄN VIỆT ANH (Mr)
Mob: 0987.933999/0981.233558
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ NETSYS VIỆT NAM
Add: Số 1 ngõ 70 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội, Vietnam - (Tel: +84-43.2888866 - (Fax:
*Email : vietanh@netsys.vn Website: Netsys.vn : Máy chủ, linh kiện máy chủ, thiết bị mạng, PC, laptop, máy in mã vạch, đầu đọc mã vạch
Phân phối máy chủ - Linh kiện - Thiết bị mạng | PC -Laptop - Máy văn phòng | Mã số - Mã vạch | Camera An ninh - Giám sát